|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nỡ nà o
| [nỡ nà o] | | | Have the heart to do something. | | | Nỡ nà o giết hại đồng bà o | | One could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen. | | | cũng như nỡ lòng nà o, nỡ tay, nỡ tâm |
Have the heart to do something Nỡ nà o giết hại đồng bà o One could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen nỡ lòng nà o như nỡ nà o
|
|
|
|